Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8362 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8362

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8362 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Xeon Platinum 8362 chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 265 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 48.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8362 Intel Core i9-12900K Intel Xeon Platinum 8362 vs Intel Core i9-12900K
2. Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 7713 Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Epyc 7713
3. Intel Xeon Platinum 8362 AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
4. Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 75F3 Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Epyc 75F3
5. Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 7763 Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Epyc 7763
6. AMD Epyc 7543P Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 7543P vs Intel Xeon Platinum 8362
7. AMD Ryzen 5 5600X Intel Xeon Platinum 8362 AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Xeon Platinum 8362
8. AMD A8-3870K Intel Xeon Platinum 8362 AMD A8-3870K vs Intel Xeon Platinum 8362
9. AMD A9-9420 Intel Xeon Platinum 8362 AMD A9-9420 vs Intel Xeon Platinum 8362
10. Intel Xeon Platinum 8362 Intel Xeon Gold 6354 Intel Xeon Platinum 8362 vs Intel Xeon Gold 6354
11. MediaTek Helio G88 Intel Xeon Platinum 8362 MediaTek Helio G88 vs Intel Xeon Platinum 8362
12. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Platinum 8362 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Platinum 8362
13. Intel Xeon Platinum 8362 Intel Xeon Platinum 8380HL Intel Xeon Platinum 8362 vs Intel Xeon Platinum 8380HL
14. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Xeon Platinum 8362 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Xeon Platinum 8362
15. AMD G-T48E Intel Xeon Platinum 8362 AMD G-T48E vs Intel Xeon Platinum 8362
Intel Xeon Platinum 8362 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top