Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5400K vs. Intel Xeon Gold 6134M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A6-5400K
Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-5400K Intel Xeon Gold 6134M
3.60 GHz Tần số 3.20 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
2 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7540D GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 25.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
FM2 Socket LGA 3647
65 W TDP 130 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 174 (20%)
20% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400K 275 (1%)
1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 415 (19%)
19% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400K 629 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5400K 246 (1%)
1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 2103 (30%)
30% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400K 3281 (3%)
3% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 29267 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 0.96 (27%)
27% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400K 1.52 (3%)
3% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 17.13 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-5400K 2177 (2%)
2% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD A6-5400K AMD A8-5600K
AMD A6-5400K vs AMD A8-5600K
AMD A6-6400K AMD A6-5400K
AMD A6-6400K vs AMD A6-5400K
AMD A10-5800K AMD A6-5400K
AMD A10-5800K vs AMD A6-5400K
Intel Pentium G2030 AMD A6-5400K
Intel Pentium G2030 vs AMD A6-5400K
AMD A6-5400K AMD A4-6320
AMD A6-5400K vs AMD A4-6320
AMD A10-5700 AMD A6-5400K
AMD A10-5700 vs AMD A6-5400K
Intel Celeron J1900 AMD A6-5400K
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-5400K
Intel Core i3-4130 AMD A6-5400K
Intel Core i3-4130 vs AMD A6-5400K
Intel Celeron G1840 AMD A6-5400K
Intel Celeron G1840 vs AMD A6-5400K
AMD Athlon 5350 AMD A6-5400K
AMD Athlon 5350 vs AMD A6-5400K
AMD A8-6600K AMD A6-5400K
AMD A8-6600K vs AMD A6-5400K
AMD A6-5400K AMD Phenom II X2 550
AMD A6-5400K vs AMD Phenom II X2 550
Intel Core i3-3245 AMD A6-5400K
Intel Core i3-3245 vs AMD A6-5400K
Intel Core i5-4430 AMD A6-5400K
Intel Core i5-4430 vs AMD A6-5400K
Intel Core i5-4570 AMD A6-5400K
Intel Core i5-4570 vs AMD A6-5400K
AMD A6-6420K Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-6420K vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD G-T24L Intel Xeon Gold 6134M
AMD G-T24L vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-5400K Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-5400K vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6134M vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6134M AMD Ryzen 5 2500U
Intel Xeon Gold 6134M vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 5117F
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Celeron J1850 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Celeron J1850 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Core i5-8250U
Intel Pentium N3540 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N3540 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 5122
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 5122
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 7 Pro 1700 Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 7 Pro 1700 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-6260U Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-6260U vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Celeron G1820 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Celeron G1820 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N4200 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N4200 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i5-4670T Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon E7-4850 v2
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon E7-4850 v2
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-8600K Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Pentium G3440T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Pentium G3440T
AMD A6-5400K vs. Intel Xeon Gold 6134M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top