Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3650 vs. Intel Xeon Platinum 8352M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A6-3650
Intel Xeon Platinum 8352M
AMD A6-3650 Intel Xeon Platinum 8352M
2.60 GHz Tần số 2.30 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
4 Lõi 32
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6530D GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 48.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 64
32 nm Công nghệ 10 nm
FM1 Socket LGA 4189
100 W TDP 185 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2011 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 145 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 542 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 337 (16%)
16% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 1134 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3650 284 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 1446 (21%)
21% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 5054 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 0.79 (30%)
30% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 3.1 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A6-3650 33 (53%)
53% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3650 3228 (4%)
4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD A6-3650 AMD A8-3870K
AMD A6-3650 vs AMD A8-3870K
AMD A6-3650 AMD A8-3850
AMD A6-3650 vs AMD A8-3850
AMD A6-3670K AMD A6-3650
AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
Intel Celeron G1610 AMD A6-3650
Intel Celeron G1610 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 AMD A10-5800K
AMD A6-3650 vs AMD A10-5800K
AMD A6-3650 AMD E1-1500
AMD A6-3650 vs AMD E1-1500
AMD A6-3650 AMD A8-3520M
AMD A6-3650 vs AMD A8-3520M
AMD Athlon 5350 AMD A6-3650
AMD Athlon 5350 vs AMD A6-3650
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3650
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3650
Intel Core i5-3570 AMD A6-3650
Intel Core i5-3570 vs AMD A6-3650
AMD A10-7850K AMD A6-3650
AMD A10-7850K vs AMD A6-3650
Intel Core i7-4770K AMD A6-3650
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3650
AMD A8-6600K AMD A6-3650
AMD A8-6600K vs AMD A6-3650
Intel Xeon E7-8857 v2 AMD A6-3650
Intel Xeon E7-8857 v2 vs AMD A6-3650
AMD A8-4555M AMD A6-3650
AMD A8-4555M vs AMD A6-3650
Intel Core i5-4670 AMD A6-3650
Intel Core i5-4670 vs AMD A6-3650
Intel Xeon E3-1280 v6 AMD A6-3650
Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 Intel Celeron J1900
AMD A6-3650 vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-6100 AMD A6-3650
Intel Core i3-6100 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 Intel Pentium G4560
AMD A6-3650 vs Intel Pentium G4560
Intel Pentium J2900 AMD A6-3650
Intel Pentium J2900 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 Intel Core i3-3227U
AMD A6-3650 vs Intel Core i3-3227U
AMD A4-3300 AMD A6-3650
AMD A4-3300 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 Intel Core i3-3210
AMD A6-3650 vs Intel Core i3-3210
AMD A6-3650 Intel Core i7-4785T
AMD A6-3650 vs Intel Core i7-4785T
Intel Xeon Platinum 8352M AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8352M vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i5-4690 Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Core i5-4690 vs Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Platinum 8352M Intel Core i9-11900K
Intel Xeon Platinum 8352M vs Intel Core i9-11900K
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 9 4900H Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD A6-3650 Intel Xeon Platinum 8352M
AMD A6-3650 vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 7 4800H Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 75F3 Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 75F3 vs Intel Xeon Platinum 8352M
Apple A10X Fusion Intel Xeon Platinum 8352M
Apple A10X Fusion vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 7543P Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 7543P vs Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Platinum 8352M Apple A15 Bionic (5-GPU)
Intel Xeon Platinum 8352M vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
AMD Ryzen 7 5700U Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Pentium Gold G5400T Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Pentium Gold G5400T vs Intel Xeon Platinum 8352M
Apple M1 Max (32-GPU) Intel Xeon Platinum 8352M
Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Xeon Platinum 8352M
Qualcomm Snapdragon 670 Intel Xeon Platinum 8352M
Qualcomm Snapdragon 670 vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD A6-3650 vs. Intel Xeon Platinum 8352M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top