Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 vs. Intel Core i7-8705G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-9120
Intel Core i7-8705G
AMD A4-9120 Intel Core i7-8705G
2.20 GHz Tần số 3.10 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) GPU AMD Radeon RX Vega M GL Graphics
12 Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 6
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 8
28 nm Công nghệ 14 nm
FP4 Socket BGA 2270
15 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-8705G 2588 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 4360 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 15575 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 1.99 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 8.51 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 37.4 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-8705G 9334 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 AMD A4-9120
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 vs AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250U
AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Athlon Gold 3150U AMD A4-9120
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 AMD A4-9120C
AMD A4-9120 vs AMD A4-9120C
Intel Celeron N3350 AMD A4-9120
Intel Celeron N3350 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i3-1005G1 AMD A4-9120
Intel Core i3-1005G1 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 AMD A6-9225
AMD A4-9120 vs AMD A6-9225
AMD A9-9425 AMD A4-9120
AMD A9-9425 vs AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A4-9120
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Celeron G530
Intel Core i7-8705G vs Intel Celeron G530
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8705G
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i3-8350K
AMD A4-9120 vs. Intel Core i7-8705G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top