Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 vs. Intel Core i5-8279U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-9120
Intel Core i5-8279U
AMD A4-9120 Intel Core i5-8279U
2.20 GHz Tần số 2.40 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) GPU Intel Iris Plus Graphics 655
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
FP4 Socket BGA 1528
15 W TDP 28 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8279U 1035 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8279U 3953 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-8279U 11126 (13%)
13% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 AMD A4-9120
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 vs AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250U
AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Athlon Gold 3150U AMD A4-9120
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 AMD A4-9120C
AMD A4-9120 vs AMD A4-9120C
Intel Celeron N3350 AMD A4-9120
Intel Celeron N3350 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i3-1005G1 AMD A4-9120
Intel Core i3-1005G1 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 AMD A6-9225
AMD A4-9120 vs AMD A6-9225
AMD A9-9425 AMD A4-9120
AMD A9-9425 vs AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A4-9120
Intel Core i5-8279U AMD Athlon Gold 3150U
Intel Core i5-8279U vs AMD Athlon Gold 3150U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8279U
Apple M1 Intel Core i5-8279U
Apple M1 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8279U Intel Core i7-8557U
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i7-8557U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8279U AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8279U vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i7-8569U Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8279U
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-9750H Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8279U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-10710U Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8269U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8269U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8279U
Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8279U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i9-9900 Intel Core i5-8279U
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8279U Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i5-8279U vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i5-8279U Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i7-4850HQ
AMD A4-9120 vs. Intel Core i5-8279U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top