Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 vs. Intel Core i5-4590S


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-9120
Intel Core i5-4590S
AMD A4-9120 Intel Core i5-4590S
2.20 GHz Tần số 3.00 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) GPU Intel HD Graphics 4600
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FP4 Socket LGA 1150
15 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4590S 3412 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4590S 10114 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4590S 1.62 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4590S 20.1 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 AMD A4-9120
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 vs AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250U
AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Athlon Gold 3150U AMD A4-9120
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 AMD A4-9120C
AMD A4-9120 vs AMD A4-9120C
Intel Celeron N3350 AMD A4-9120
Intel Celeron N3350 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i3-1005G1 AMD A4-9120
Intel Core i3-1005G1 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 AMD A6-9225
AMD A4-9120 vs AMD A6-9225
AMD A9-9425 AMD A4-9120
AMD A9-9425 vs AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A4-9120
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4590S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4590S Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-4590S vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4370 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590S AMD FX-6100
Intel Core i5-4590S vs AMD FX-6100
Intel Core i5-4590S AMD FX-6300
Intel Core i5-4590S vs AMD FX-6300
Intel Celeron J1850 Intel Core i5-4590S
Intel Celeron J1850 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590S AMD A8-3800
Intel Core i5-4590S vs AMD A8-3800
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4590S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590S AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4590S vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4590S Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4590S Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i5-4590S vs Intel Xeon Silver 4116
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-4590S
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-4590S
AMD A4-9120 vs. Intel Core i5-4590S - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top