Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5145M vs. Intel Core i7-9850HE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-5145M
Intel Core i7-9850HE
AMD A4-5145M Intel Core i7-9850HE
2.00 GHz Tần số 2.70 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8310G GPU Intel UHD Graphics 630
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 9.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
FP2 Socket BGA 1440
17 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5145M 141 (1%)
1% Complete
2% Complete
AMD A4-5145M vs. Intel Core i7-9850HE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top