Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-9850HE vs. Intel Core i5-2380P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-9850HE
Intel Core i5-2380P
Intel Core i7-9850HE Intel Core i5-2380P
2.70 GHz Tần số 3.10 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Socket LGA 1155
45 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
Intel Core i7-9850HE vs. Intel Core i5-2380P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top