Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-9850HE vs. Intel Core i7-4765T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-4765T
Intel Core i7-9850HE Intel Core i7-4765T
2.70 GHz Tần số 2.00 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4600
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Socket LGA 1150
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
Intel Core i7-9850HE vs. Intel Core i7-4765T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top