Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4690S vs. AMD G-T30L


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4690S
AMD G-T30L
Intel Core i5-4690S AMD G-T30L
3.20 GHz Tần số 1.40 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 1
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 40 nm
LGA 1150 Socket N/A
84 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690S 3597 (52%)
52% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690S 10726 (11%)
11% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690S 1.71 (66%)
66% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690S 5.72 (10%)
10% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4690S 20.9 (34%)
34% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
AMD G-T30L (0%)
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690
Intel Core i7-4790S Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690T
AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-4690S
AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690S AMD A8-7600
Intel Core i5-4690S vs AMD A8-7600
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i5-4690S vs Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i5-4690S AMD G-T30L
Intel Core i5-4690S vs AMD G-T30L
Intel Core i5-4690S Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i5-4690S vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i5-4690S AMD FX-8370
Intel Core i5-4690S vs AMD FX-8370
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S AMD FX-9590
Intel Core i5-4690S vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4690S
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4690S
Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i5-4690S
Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Core i3-8300T
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i3-8300T
AMD A10-4600M AMD G-T30L
AMD A10-4600M vs AMD G-T30L
AMD Phenom II X2 B57 AMD G-T30L
AMD Phenom II X2 B57 vs AMD G-T30L
AMD A6-3400M AMD G-T30L
AMD A6-3400M vs AMD G-T30L
AMD G-T30L Intel Celeron 2950M
AMD G-T30L vs Intel Celeron 2950M
Intel Pentium 3805U AMD G-T30L
Intel Pentium 3805U vs AMD G-T30L
Intel Xeon E7-2870 v2 AMD G-T30L
Intel Xeon E7-2870 v2 vs AMD G-T30L
AMD G-T30L AMD A10-7870K
AMD G-T30L vs AMD A10-7870K
Intel Core i7-4770R AMD G-T30L
Intel Core i7-4770R vs AMD G-T30L
AMD G-T30L Intel Core i7-6700K
AMD G-T30L vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-4690S AMD G-T30L
Intel Core i5-4690S vs AMD G-T30L
AMD G-T30L Intel Core i5-6442EQ
AMD G-T30L vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Celeron G1620T AMD G-T30L
Intel Celeron G1620T vs AMD G-T30L
AMD G-T30L Intel Celeron G1840T
AMD G-T30L vs Intel Celeron G1840T
Intel Xeon E5-2695 v4 AMD G-T30L
Intel Xeon E5-2695 v4 vs AMD G-T30L
AMD Phenom II X4 830 AMD G-T30L
AMD Phenom II X4 830 vs AMD G-T30L
Intel Core i5-4690S vs. AMD G-T30L - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top