Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3330MX vs. Intel Core i3-6300


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-3330MX
Intel Core i3-6300
AMD A4-3330MX Intel Core i3-6300
2.20 GHz Tần số 3.80 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6480G GPU Intel HD Graphics 530
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
FS1 Socket LGA 1151
45 W TDP 51 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6300 156 (53%)
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3330MX 263 (12%)
12% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3330MX 496 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3330MX 213 (1%)
1% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3330MX 1106 (16%)
16% Complete
Intel Core i3-6300 3876 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3330MX 2046 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-6300 8227 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6300 1.94 (74%)
74% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-6300 4.94 (9%)
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3330MX 1343 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-6300 5661 (6%)
6% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-3330MX AMD G-T16R
AMD A4-3330MX vs AMD G-T16R
AMD A4-3330MX AMD A10-7300
AMD A4-3330MX vs AMD A10-7300
AMD A4-3330MX Intel Pentium G3250T
AMD A4-3330MX vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i5-4590T AMD A4-3330MX
Intel Core i5-4590T vs AMD A4-3330MX
AMD A4-3330MX Intel Core i7-4600U
AMD A4-3330MX vs Intel Core i7-4600U
AMD A8-7100 AMD A4-3330MX
AMD A8-7100 vs AMD A4-3330MX
AMD A4-3330MX Intel Core i5-4570S
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-4570S
AMD A4-3330MX Intel Atom D2550
AMD A4-3330MX vs Intel Atom D2550
AMD A4-3330MX Intel Core i7-4500U
AMD A4-3330MX vs Intel Core i7-4500U
AMD A4-3330MX Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon E5-2697 v3 AMD A4-3330MX
Intel Xeon E5-2697 v3 vs AMD A4-3330MX
AMD A4-3330MX Intel Celeron N2820
AMD A4-3330MX vs Intel Celeron N2820
AMD A4-3330MX Intel Core i3-4100U
AMD A4-3330MX vs Intel Core i3-4100U
AMD A4-3330MX Intel Core i5-5575R
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5350H AMD A4-3330MX
Intel Core i5-5350H vs AMD A4-3330MX
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6300 Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6600 Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-4370
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-4370
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 AMD FX-8320E
Intel Core i3-6300 vs AMD FX-8320E
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-6300
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-6300 Intel Pentium G4520
Intel Core i3-6300 vs Intel Pentium G4520
Intel Pentium G4500 Intel Core i3-6300
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 AMD A10-7850K
Intel Core i3-6300 vs AMD A10-7850K
Intel Core i3-6300 AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6300 vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6300 AMD A8-3510MX
Intel Core i3-6300 vs AMD A8-3510MX
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6300
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-7300 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-7300 vs Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 980 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 980 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-4300U Intel Core i3-6300
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i3-6300
Intel Pentium G3220T Intel Core i3-6300
Intel Pentium G3220T vs Intel Core i3-6300
Intel Atom E3827 Intel Core i3-6300
Intel Atom E3827 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-6300
AMD A4-3330MX vs. Intel Core i3-6300 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top