Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6300 vs. AMD A10-7850K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-6300
AMD A10-7850K
Intel Core i3-6300 AMD A10-7850K
3.80 GHz Tần số 3.70 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1151 Socket FM2+
51 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300 156 (53%)
53% Complete
AMD A10-7850K 64 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-7850K 244 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-7850K 506 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-7850K 1541 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A10-7850K 702 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300 3876 (56%)
56% Complete
AMD A10-7850K 2072 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6300 8227 (9%)
9% Complete
AMD A10-7850K 6188 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300 1.94 (74%)
74% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6300 4.94 (9%)
9% Complete
AMD A10-7850K 3.25 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6300 5661 (6%)
6% Complete
AMD A10-7850K 4568 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6300 Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6600 Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-4370
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-4370
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 AMD FX-8320E
Intel Core i3-6300 vs AMD FX-8320E
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-6300
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-6300 Intel Pentium G4520
Intel Core i3-6300 vs Intel Pentium G4520
Intel Pentium G4500 Intel Core i3-6300
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 AMD A10-7850K
Intel Core i3-6300 vs AMD A10-7850K
Intel Core i3-6300 AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6300 vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6300 AMD A8-3510MX
Intel Core i3-6300 vs AMD A8-3510MX
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6300
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-7300 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-7300 vs Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 980 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 980 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-4300U Intel Core i3-6300
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i3-6300
Intel Pentium G3220T Intel Core i3-6300
Intel Pentium G3220T vs Intel Core i3-6300
Intel Atom E3827 Intel Core i3-6300
Intel Atom E3827 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-6300
AMD A10-7850K AMD FX-8350
AMD A10-7850K vs AMD FX-8350
AMD A10-7850K AMD FX-6300
AMD A10-7850K vs AMD FX-6300
AMD A8-6600K AMD A10-7850K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7850K
Intel Core i5-4460 AMD A10-7850K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7850K
Intel Core i3-6100 AMD A10-7850K
Intel Core i3-6100 vs AMD A10-7850K
AMD A10-5800K AMD A10-7850K
AMD A10-5800K vs AMD A10-7850K
AMD A10-7850K AMD Athlon 3000G
AMD A10-7850K vs AMD Athlon 3000G
AMD A10-7850K AMD Phenom II X4 965
AMD A10-7850K vs AMD Phenom II X4 965
AMD A10-7850K AMD A8-7670K
AMD A10-7850K vs AMD A8-7670K
AMD A10-7850K AMD A10-6800K
AMD A10-7850K vs AMD A10-6800K
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD A6-6400K AMD A10-7850K
AMD A6-6400K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7850K
Intel Pentium G3258 AMD A10-7850K
Intel Pentium G3258 vs AMD A10-7850K
AMD Athlon X4 845 AMD A10-7850K
AMD Athlon X4 845 vs AMD A10-7850K
Intel Core i3-6300 vs. AMD A10-7850K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top