Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3310MX vs. Intel Core i7-3517U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-3310MX
Intel Core i7-3517U
AMD A4-3310MX Intel Core i7-3517U
2.10 GHz Tần số 1.90 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6480G GPU Intel HD Graphics 4000
11 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1 Socket BGA 1023
45 W TDP 17 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
27% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 273 (12%)
12% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3310MX 213 (1%)
1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 1082 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-3517U 2521 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 2051 (2%)
2% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 1.22 (2%)
2% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 13.7 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3310MX 1263 (1%)
1% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-3310MX AMD C-70
AMD A4-3310MX vs AMD C-70
AMD A4-3310MX Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX vs Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX AMD G-T56E
AMD A4-3310MX vs AMD G-T56E
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1245 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1280 v3 AMD A4-3310MX
Intel Xeon E3-1280 v3 vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1285 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Athlon II X2 370K AMD A4-3310MX
AMD Athlon II X2 370K vs AMD A4-3310MX
Intel Core i3-4030U AMD A4-3310MX
Intel Core i3-4030U vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Celeron G1820T
AMD A4-3310MX vs Intel Celeron G1820T
Intel Core i7-4820K AMD A4-3310MX
Intel Core i7-4820K vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX AMD A8-3530MX
AMD A4-3310MX vs AMD A8-3530MX
Intel Xeon E3-1230 v5 AMD A4-3310MX
Intel Xeon E3-1230 v5 vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Core i7-4790T
AMD A4-3310MX vs Intel Core i7-4790T
AMD A4-3310MX AMD A4-3330MX
AMD A4-3310MX vs AMD A4-3330MX
Intel Pentium 4405U AMD A4-3310MX
Intel Pentium 4405U vs AMD A4-3310MX
Intel Core M-5Y31 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-4510U
Intel Celeron N3150 Intel Core i7-3517U
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827
Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Celeron J1900
Intel Core i7-3517U vs Intel Celeron J1900
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-3517U vs Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4360U
Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4030U Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-3517U Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-3517U vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-3517U
AMD A4-3310MX vs. Intel Core i7-3517U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top