Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 653 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 653

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 653 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.95 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.44 GHz . Qualcomm Snapdragon 653 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.95 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.95 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.44 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 510
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2016
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 653 Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 653 vs Qualcomm Snapdragon 821
2. Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i3-1110G4 Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i3-1110G4
3. Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i5-2540M Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i5-2540M
4. Intel Core i7-2610UE Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i7-2610UE vs Qualcomm Snapdragon 653
5. Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i7-1065G7 Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i7-1065G7
6. Intel Core i7-4820K Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i7-4820K vs Qualcomm Snapdragon 653
7. Intel Core i5-1035G1 Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i5-1035G1 vs Qualcomm Snapdragon 653
8. Intel Celeron G3930 Qualcomm Snapdragon 653 Intel Celeron G3930 vs Qualcomm Snapdragon 653
9. Intel Celeron J4005 Qualcomm Snapdragon 653 Intel Celeron J4005 vs Qualcomm Snapdragon 653
10. Qualcomm Snapdragon 653 AMD E1-1200 Qualcomm Snapdragon 653 vs AMD E1-1200
11. AMD Ryzen 7 3700X Qualcomm Snapdragon 653 AMD Ryzen 7 3700X vs Qualcomm Snapdragon 653
12. Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i3-3220T Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i3-3220T
13. Qualcomm Snapdragon 653 Intel Xeon E5-2630 v3 Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Xeon E5-2630 v3
14. Qualcomm Snapdragon 653 AMD Ryzen 5 3600X Qualcomm Snapdragon 653 vs AMD Ryzen 5 3600X
15. Intel Pentium 3561Y Qualcomm Snapdragon 653 Intel Pentium 3561Y vs Qualcomm Snapdragon 653
Qualcomm Snapdragon 653 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top