Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6575 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6575

Bộ xử lý MediaTek MT6575 được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6575 chứa các lõi xử lý 19 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 19
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX531
GPU frequency 0.52 GHz
GPU (Turbo) 0.52 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2006
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2011
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6575 MediaTek MT6750 MediaTek MT6575 vs MediaTek MT6750
2. MediaTek MT6589M MediaTek MT6575 MediaTek MT6589M vs MediaTek MT6575
3. MediaTek MT6575 MediaTek MT8317T MediaTek MT6575 vs MediaTek MT8317T
4. MediaTek MT6575 Samsung Exynos 3250 MediaTek MT6575 vs Samsung Exynos 3250
5. MediaTek MT6575 Intel Core i7-12700F MediaTek MT6575 vs Intel Core i7-12700F
6. AMD Ryzen 5 5500U MediaTek MT6575 AMD Ryzen 5 5500U vs MediaTek MT6575
7. MediaTek MT6575 Intel Core i3-11340 CPM MediaTek MT6575 vs Intel Core i3-11340 CPM
8. Intel Core i5-11260H MediaTek MT6575 Intel Core i5-11260H vs MediaTek MT6575
9. MediaTek MT6575 Intel Core i9-9980XE MediaTek MT6575 vs Intel Core i9-9980XE
10. Qualcomm Snapdragon 808 MediaTek MT6575 Qualcomm Snapdragon 808 vs MediaTek MT6575
11. MediaTek MT6575 MediaTek MT8732 MediaTek MT6575 vs MediaTek MT8732
12. MediaTek MT6575 Intel Pentium Gold 4410Y MediaTek MT6575 vs Intel Pentium Gold 4410Y
13. MediaTek MT6575 AMD Ryzen 9 5900H MediaTek MT6575 vs AMD Ryzen 9 5900H
14. MediaTek MT6575 AMD Ryzen Embedded V1202B MediaTek MT6575 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
15. Intel Core i5-6260U MediaTek MT6575 Intel Core i5-6260U vs MediaTek MT6575
MediaTek MT6575 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top