Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3335 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3335

Bộ xử lý Intel Xeon W-3335 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Xeon W-3335 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 250 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake W
L2-Cache 20.00 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-3335 Intel Core i9-12900K Intel Xeon W-3335 vs Intel Core i9-12900K
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX Intel Xeon W-3335 AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs Intel Xeon W-3335
3. Intel Xeon W-3335 AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-3335 vs AMD Ryzen 9 3950X
4. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-3335 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-3335
5. Intel Xeon W-3335 Intel Core i7-5600U Intel Xeon W-3335 vs Intel Core i7-5600U
6. Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3335 Intel Xeon W-3245 vs Intel Xeon W-3335
7. Intel Xeon W-3335 HiSilicon Kirin 928 Intel Xeon W-3335 vs HiSilicon Kirin 928
8. Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon W-3335 Intel Xeon E5-2630 v2 vs Intel Xeon W-3335
9. Intel Xeon W-3335 AMD Epyc 7313 Intel Xeon W-3335 vs AMD Epyc 7313
10. Intel Xeon W-3335 Intel Atom Z3740 Intel Xeon W-3335 vs Intel Atom Z3740
11. Intel Core i7-7820X Intel Xeon W-3335 Intel Core i7-7820X vs Intel Xeon W-3335
12. AMD Athlon 3000G Intel Xeon W-3335 AMD Athlon 3000G vs Intel Xeon W-3335
13. Intel Xeon W-3335 Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-3335 vs Intel Core i9-10900X
14. Intel Core i7-1185G7E Intel Xeon W-3335 Intel Core i7-1185G7E vs Intel Xeon W-3335
15. Intel Core i5-11400H Intel Xeon W-3335 Intel Core i5-11400H vs Intel Xeon W-3335
Intel Xeon W-3335 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top