Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3335 vs. HiSilicon Kirin 928


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-3335
HiSilicon Kirin 928
Intel Xeon W-3335 HiSilicon Kirin 928
3.40 GHz Tần số 2.00 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
16 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-T628 MP4
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 1
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR3-1600
8 Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
20.00 MB L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe
64 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
LGA 4189 Socket N/A
250 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Intel Xeon W-3335 vs. HiSilicon Kirin 928 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top