Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-7101E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-7101E

Bộ xử lý Intel Core i3-7101E được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-7101E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 54 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 425 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 425 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 3558U Intel Core i3-7101E Intel Pentium 3558U vs Intel Core i3-7101E
2. Intel Core i5-10400H Intel Core i3-7101E Intel Core i5-10400H vs Intel Core i3-7101E
3. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-7101E AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-7101E
4. Apple M1 Intel Core i3-7101E Apple M1 vs Intel Core i3-7101E
5. Intel Xeon E-2244G Intel Core i3-7101E Intel Xeon E-2244G vs Intel Core i3-7101E
6. AMD Sempron 3850 Intel Core i3-7101E AMD Sempron 3850 vs Intel Core i3-7101E
7. Intel Core i5-9600K Intel Core i3-7101E Intel Core i5-9600K vs Intel Core i3-7101E
8. Intel Core i3-7101E Intel Core i5-4570 Intel Core i3-7101E vs Intel Core i5-4570
9. Intel Core i3-7101E Intel Core i7-1065G7 Intel Core i3-7101E vs Intel Core i7-1065G7
10. AMD Ryzen 5 PRO 3400G Intel Core i3-7101E AMD Ryzen 5 PRO 3400G vs Intel Core i3-7101E
11. Intel Core i5-4670T Intel Core i3-7101E Intel Core i5-4670T vs Intel Core i3-7101E
12. Intel Core i3-7101E Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i3-7101E vs Intel Core i7-1060NG7
13. AMD A9-9425 Intel Core i3-7101E AMD A9-9425 vs Intel Core i3-7101E
14. AMD Epyc 7742 Intel Core i3-7101E AMD Epyc 7742 vs Intel Core i3-7101E
15. Intel Core i3-7101E AMD A4-6320 Intel Core i3-7101E vs AMD A4-6320
Intel Core i3-7101E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top