Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6098P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-6098P

Bộ xử lý Intel Core i3-6098P được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-6098P chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 510
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-1866DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 54 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-6098P Intel Core i5-3330 Intel Core i3-6098P vs Intel Core i5-3330
2. Intel Core i3-6098P Intel Core i5-3350P Intel Core i3-6098P vs Intel Core i5-3350P
3. Intel Core i5-4440 Intel Core i3-6098P Intel Core i5-4440 vs Intel Core i3-6098P
4. Intel Core i3-6098P Intel Core i5-3470 Intel Core i3-6098P vs Intel Core i5-3470
5. Intel Core i3-6098P Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-6098P vs Intel Core i3-1005G1
6. Intel Core i3-6098P AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i3-6098P vs AMD Ryzen 5 1600
7. Intel Core i3-6098P AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-6098P vs AMD Ryzen 3 3200U
8. AMD A4-4000 Intel Core i3-6098P AMD A4-4000 vs Intel Core i3-6098P
9. Intel Core i3-6098P AMD A6-9225 Intel Core i3-6098P vs AMD A6-9225
10. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-6098P AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-6098P
11. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-6098P AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-6098P
12. Intel Core i3-6098P Intel Pentium 957 Intel Core i3-6098P vs Intel Pentium 957
13. Intel Core i3-6098P Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6098P vs Intel Core i5-6400
14. AMD A4-3300M Intel Core i3-6098P AMD A4-3300M vs Intel Core i3-6098P
15. Intel Core i3-4110E Intel Core i3-6098P Intel Core i3-4110E vs Intel Core i3-6098P
Intel Core i3-6098P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top