Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C5115 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C5115

Bộ xử lý Intel Atom C5115 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Parker Ridge . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C5115 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 43 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Parker Ridge
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2022
Socket BGA 2106

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C5115 Intel Celeron N5095 Intel Atom C5115 vs Intel Celeron N5095
2. Intel Celeron J4025 Intel Atom C5115 Intel Celeron J4025 vs Intel Atom C5115
3. Intel Atom C5115 AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Atom C5115 vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
4. Intel Atom C5115 Apple M2 Intel Atom C5115 vs Apple M2
5. AMD Ryzen 5 5625U Intel Atom C5115 AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Atom C5115
6. Intel Atom C5115 Intel Pentium T2390 Intel Atom C5115 vs Intel Pentium T2390
7. AMD Ryzen 3 5300U Intel Atom C5115 AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Atom C5115
8. Intel Atom C5115 AMD Ryzen 9 5950X Intel Atom C5115 vs AMD Ryzen 9 5950X
9. Intel Atom C5115 Intel Pentium T4200 Intel Atom C5115 vs Intel Pentium T4200
10. Intel Atom C5115 Intel Celeron J4105 Intel Atom C5115 vs Intel Celeron J4105
11. Intel Atom C5115 AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Atom C5115 vs AMD Ryzen Embedded V1404I
12. Intel Atom C5115 AMD 3020e Intel Atom C5115 vs AMD 3020e
13. Intel Core i3-4340TE Intel Atom C5115 Intel Core i3-4340TE vs Intel Atom C5115
14. Intel Atom C5310 Intel Atom C5115 Intel Atom C5310 vs Intel Atom C5115
15. Intel Atom C5115 Intel Core i5-12500E Intel Atom C5115 vs Intel Core i5-12500E
Intel Atom C5115 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top