Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C5115 vs. Intel Core i5-12500E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom C5115
Intel Core i5-12500E
Intel Atom C5115 Intel Core i5-12500E
2.80 GHz Tần số 2.90 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
4 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
256 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
9.00 MB L2 Cache 7.50 MB
-- L3 Cache 18.00 MB
Phiên bản PCIe 5.0
PCIe lanes 20
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 2106 Socket LGA 1700
43 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete
Intel Atom C5115 vs. Intel Core i5-12500E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top