Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3850

Bộ xử lý Intel Atom C3850 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Atom C3850 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7700 Intel Atom C3850 Intel Core i7-7700 vs Intel Atom C3850
2. Intel Pentium Silver N5030 Intel Atom C3850 Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Atom C3850
3. Intel Atom C3850 Intel Xeon Platinum 8352Y Intel Atom C3850 vs Intel Xeon Platinum 8352Y
4. Intel Atom C3850 Intel Xeon Platinum 8156 Intel Atom C3850 vs Intel Xeon Platinum 8156
5. Intel Atom C3850 Intel Core m3-6Y30 Intel Atom C3850 vs Intel Core m3-6Y30
6. Intel Atom C3850 Intel Xeon Gold 5218 Intel Atom C3850 vs Intel Xeon Gold 5218
7. Intel Atom C3850 AMD Epyc 7551P Intel Atom C3850 vs AMD Epyc 7551P
8. Intel Atom C3850 Intel Core i5-2510E Intel Atom C3850 vs Intel Core i5-2510E
9. Intel Atom C3850 Intel Celeron J4125 Intel Atom C3850 vs Intel Celeron J4125
10. Intel Core i7-6800K Intel Atom C3850 Intel Core i7-6800K vs Intel Atom C3850
11. Intel Core i3-4030U Intel Atom C3850 Intel Core i3-4030U vs Intel Atom C3850
12. Intel Atom C3850 Intel Core i7-8665U Intel Atom C3850 vs Intel Core i7-8665U
13. Intel Core i3-3240T Intel Atom C3850 Intel Core i3-3240T vs Intel Atom C3850
14. Intel Core i5-10600KF Intel Atom C3850 Intel Core i5-10600KF vs Intel Atom C3850
15. AMD Ryzen 9 5900X Intel Atom C3850 AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Atom C3850
Intel Atom C3850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top