Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7552 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7552

Bộ xử lý AMD Epyc 7552 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . AMD Epyc 7552 chứa các lõi xử lý 48 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 48
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 96
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 200 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 192.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Epyc 7552 377 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7642 377 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7642 AMD Epyc 7552 AMD Epyc 7642 vs AMD Epyc 7552
2. Intel Xeon Platinum 8260 AMD Epyc 7552 Intel Xeon Platinum 8260 vs AMD Epyc 7552
3. AMD Epyc 7552 Intel Xeon Gold 6262V AMD Epyc 7552 vs Intel Xeon Gold 6262V
4. AMD Epyc 7552 Intel Atom C2550 AMD Epyc 7552 vs Intel Atom C2550
5. AMD Epyc 7552 AMD Ryzen 7 2700E AMD Epyc 7552 vs AMD Ryzen 7 2700E
6. AMD Epyc 7552 Intel Core i3-7100 AMD Epyc 7552 vs Intel Core i3-7100
7. AMD Epyc 7552 Intel Core i5-8265U AMD Epyc 7552 vs Intel Core i5-8265U
8. AMD FX-4300 AMD Epyc 7552 AMD FX-4300 vs AMD Epyc 7552
9. AMD Epyc 7552 Intel Core i5-4690 AMD Epyc 7552 vs Intel Core i5-4690
10. AMD Ryzen 5 2600X AMD Epyc 7552 AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Epyc 7552
11. AMD Ryzen 3 2200G AMD Epyc 7552 AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Epyc 7552
12. Intel Xeon Gold 6126T AMD Epyc 7552 Intel Xeon Gold 6126T vs AMD Epyc 7552
13. AMD Epyc 7552 Intel Xeon E5-2620 v2 AMD Epyc 7552 vs Intel Xeon E5-2620 v2
14. AMD Epyc 7552 AMD A8-6600K AMD Epyc 7552 vs AMD A8-6600K
15. AMD A10-6700T AMD Epyc 7552 AMD A10-6700T vs AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7552 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top