Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7552 vs. Intel Core i5-4690


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7552
Intel Core i5-4690
AMD Epyc 7552 Intel Core i5-4690
2.20 GHz Tần số 3.50 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
48 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
192.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Socket LGA 1150
200 W TDP 84 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7552 377 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690 152 (52%)
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690 917 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4690 2913 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4690 625.6 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690 3597 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4690 11339 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690 1.71 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4690 6.05 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4690 20.9 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-4690 7700 (9%)
9% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7642 AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7642 vs AMD Epyc 7552
Intel Xeon Platinum 8260 AMD Epyc 7552
Intel Xeon Platinum 8260 vs AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7552 Intel Xeon Gold 6262V
AMD Epyc 7552 vs Intel Xeon Gold 6262V
AMD Epyc 7552 Intel Atom C2550
AMD Epyc 7552 vs Intel Atom C2550
AMD Epyc 7552 AMD Ryzen 7 2700E
AMD Epyc 7552 vs AMD Ryzen 7 2700E
AMD Epyc 7552 Intel Core i3-7100
AMD Epyc 7552 vs Intel Core i3-7100
AMD Epyc 7552 Intel Core i5-8265U
AMD Epyc 7552 vs Intel Core i5-8265U
AMD FX-4300 AMD Epyc 7552
AMD FX-4300 vs AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7552 Intel Core i5-4690
AMD Epyc 7552 vs Intel Core i5-4690
AMD Ryzen 5 2600X AMD Epyc 7552
AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Epyc 7552
AMD Ryzen 3 2200G AMD Epyc 7552
AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Epyc 7552
Intel Xeon Gold 6126T AMD Epyc 7552
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7552 Intel Xeon E5-2620 v2
AMD Epyc 7552 vs Intel Xeon E5-2620 v2
AMD Epyc 7552 AMD A8-6600K
AMD Epyc 7552 vs AMD A8-6600K
AMD A10-6700T AMD Epyc 7552
AMD A10-6700T vs AMD Epyc 7552
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670
AMD FX-8350 Intel Core i5-4690
AMD FX-8350 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 AMD FX-8320
Intel Core i5-4690 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4690 AMD A10-7850K
Intel Core i5-4690 vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-4690
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-4690
AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-4690
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-4690
AMD Epyc 7552 vs. Intel Core i5-4690 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top