Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Gold 7220U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon Gold 7220U

Bộ xử lý AMD Athlon Gold 7220U được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Mendocino (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Athlon Gold 7220U chứa các lõi xử lý 22 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 22
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 610M Graphics
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-5500
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 8 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Mendocino (Zen 2)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2022
Socket FT6

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Gold 7220U AMD Athlon Silver 3050e AMD Athlon Gold 7220U vs AMD Athlon Silver 3050e
2. AMD Athlon Gold 7220U Intel Xeon E3-1230L v3 AMD Athlon Gold 7220U vs Intel Xeon E3-1230L v3
3. AMD Athlon Gold 7220U Intel Core i3-1215U AMD Athlon Gold 7220U vs Intel Core i3-1215U
4. AMD Ryzen 3 5400U AMD Athlon Gold 7220U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Athlon Gold 7220U
5. AMD Athlon Gold 7220U AMD Ryzen 7 5800U AMD Athlon Gold 7220U vs AMD Ryzen 7 5800U
6. AMD Athlon Gold 7220U Intel Celeron N4020 AMD Athlon Gold 7220U vs Intel Celeron N4020
7. AMD A8-7600 AMD Athlon Gold 7220U AMD A8-7600 vs AMD Athlon Gold 7220U
8. Intel Pentium Silver N6000 AMD Athlon Gold 7220U Intel Pentium Silver N6000 vs AMD Athlon Gold 7220U
9. AMD Athlon Gold 7220U Intel Core i5-1240U AMD Athlon Gold 7220U vs Intel Core i5-1240U
10. Intel Core i5-12500H AMD Athlon Gold 7220U Intel Core i5-12500H vs AMD Athlon Gold 7220U
11. AMD Athlon Gold 3150U AMD Athlon Gold 7220U AMD Athlon Gold 3150U vs AMD Athlon Gold 7220U
12. AMD Ryzen 3 7320U AMD Athlon Gold 7220U AMD Ryzen 3 7320U vs AMD Athlon Gold 7220U
13. AMD Athlon Gold 7220U Intel Core 2 Quad Q8400 AMD Athlon Gold 7220U vs Intel Core 2 Quad Q8400
14. AMD Athlon Gold 7220U Intel Xeon E3-1280 v3 AMD Athlon Gold 7220U vs Intel Xeon E3-1280 v3
15. Intel Celeron G6900 AMD Athlon Gold 7220U Intel Celeron G6900 vs AMD Athlon Gold 7220U
AMD Athlon Gold 7220U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top