Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5260 vs. Samsung Exynos 5410


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5410
Samsung Exynos 5260 Samsung Exynos 5410
1.50 GHz Tần số 1.60 GHz
1.50 GHz Turbo (1 lõi) 1.60 GHz
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
6 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-T624 MP4 GPU PowerVR SGX544 MP3
11 Phiên bản DirectX 10.1
1 Tối đa màn hình 1
LPDDR3-800 Bộ nhớ LPDDR3-800
0 Kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
2.50 MB L2 Cache 2.50 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 28 nm
N/A Socket AM1
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Samsung Exynos 5260 vs. Samsung Exynos 5410 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top