Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs. Intel Atom x5-Z8350


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Atom x5-Z8350
1.40 GHz Tần số 1.44 GHz
-- Turbo (1 lõi) 1.92 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 1.92 GHz
453 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Broadcom VideoCore 5 GPU Intel HD Graphics 400
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR2 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 1
1024 GB Bộ nhớ tối đa 2 GB
Không ECC Không
0.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 1
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 592
7 W TDP 2 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
02/2016 Ngày phát hành Q1/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

6% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x5-Z8350 0.38 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x5-Z8350 10.4 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete

So sánh phổ biến

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2330E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2330E
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3060
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3060
Intel Core i5-4400E Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Core i5-4400E vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N3050
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8300 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Atom x5-Z8300 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i5-9400F
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i5-9400F
AMD A4-1200 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
AMD A4-1200 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2340UE
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2340UE
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron N4020
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) AMD Epyc 7502P
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs AMD Epyc 7502P
Intel Celeron N3160 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron N3160 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3350
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3350
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3450
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3450
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom Z3735F
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom Z3735F
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4100
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron J4125 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron J4125 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4000
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N4000
Intel Celeron J3455 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron J3455 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N3060 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N3060 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8350 Intel Pentium N4200
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Pentium N4200
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3050
Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N4020 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N4020 vs Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs. Intel Atom x5-Z8350 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 56 rating(s)
back to top