Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8370E vs. Intel Core i5-5575R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD FX-8370E
Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E Intel Core i5-5575R
3.30 GHz Tần số 2.80 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Socket BGA 1364
95 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 98 (30%)
30% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 616 (6%)
6% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 2195 (32%)
32% Complete
Intel Core i5-5575R 3412 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 10347 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-5575R 11538 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370E 1.14 (32%)
32% Complete
Intel Core i5-5575R 1.52 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 6.43 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-5575R 5.57 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5575R 55.8 (90%)
90% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8370E 8402 (8%)
8% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

AMD FX-8350 AMD FX-8370E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370 AMD FX-8370E
AMD FX-8370 vs AMD FX-8370E
AMD FX-6300 AMD FX-8370E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD FX-8300 AMD FX-8370E
AMD FX-8300 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8310 AMD FX-8370E
AMD FX-8310 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8320 AMD FX-8370E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-4590 AMD FX-8370E
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-6500 AMD FX-8370E
Intel Core i5-6500 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370E AMD Phenom II X4 955
AMD FX-8370E vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4690K AMD FX-8370E
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-4460 AMD FX-8370E
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370E Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3460 AMD FX-8370E
Intel Pentium G3460 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-5575R AMD A6-3420M
Intel Core i5-5575R vs AMD A6-3420M
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R AMD FX-6100
Intel Core i5-5575R vs AMD FX-6100
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-4570R
AMD FX-8370E Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-5575R
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5575R
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5775R
Intel Celeron N3010 Intel Core i5-5575R
Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-5575R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-5575R
AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-5575R
AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-5575R
AMD A6-4400M Intel Core i5-5575R
AMD A6-4400M vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Xeon E5-1630 v3
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon E5-1630 v3
Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Xeon Silver 4114T Intel Core i5-5575R
Intel Xeon Silver 4114T vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD A4-3330MX Intel Core i5-5575R
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E vs. Intel Core i5-5575R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top