Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 430 vs. Intel Xeon Bronze 3206R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 430
Intel Xeon Bronze 3206R
Qualcomm Snapdragon 430 Intel Xeon Bronze 3206R
1.40 GHz Tần số 1.90 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi) --
853 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 505 GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR3-800 Bộ nhớ DDR4-2133
1 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 11.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 3647
TDP 85 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2016 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Qualcomm Snapdragon 430 vs. Intel Xeon Bronze 3206R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top