Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Bronze 3206R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Bronze 3206R

Bộ xử lý Intel Xeon Bronze 3206R được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon Bronze 3206R chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 11.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2020
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Bronze 3206R Intel Xeon E-2224 Intel Xeon Bronze 3206R vs Intel Xeon E-2224
2. Intel Celeron N5105 Intel Xeon Bronze 3206R Intel Celeron N5105 vs Intel Xeon Bronze 3206R
3. Intel Core i7-1280P Intel Xeon Bronze 3206R Intel Core i7-1280P vs Intel Xeon Bronze 3206R
4. AMD Athlon II X4 860K Intel Xeon Bronze 3206R AMD Athlon II X4 860K vs Intel Xeon Bronze 3206R
5. Intel Xeon Bronze 3206R Intel Core i7-11700KF Intel Xeon Bronze 3206R vs Intel Core i7-11700KF
6. Intel Xeon Bronze 3206R Intel Core i7-12700F Intel Xeon Bronze 3206R vs Intel Core i7-12700F
7. Intel Xeon Bronze 3206R Intel Xeon E-2378 Intel Xeon Bronze 3206R vs Intel Xeon E-2378
8. Intel Core i5-10300H Intel Xeon Bronze 3206R Intel Core i5-10300H vs Intel Xeon Bronze 3206R
9. Intel Xeon Bronze 3206R Qualcomm Snapdragon 660 Intel Xeon Bronze 3206R vs Qualcomm Snapdragon 660
10. Intel Core i9-9900 Intel Xeon Bronze 3206R Intel Core i9-9900 vs Intel Xeon Bronze 3206R
11. Intel Xeon Bronze 3206R Intel Core i5-5250U Intel Xeon Bronze 3206R vs Intel Core i5-5250U
12. Intel Xeon E3-1275 v3 Intel Xeon Bronze 3206R Intel Xeon E3-1275 v3 vs Intel Xeon Bronze 3206R
13. Qualcomm Snapdragon 430 Intel Xeon Bronze 3206R Qualcomm Snapdragon 430 vs Intel Xeon Bronze 3206R
14. Intel Core i3-2120 Intel Xeon Bronze 3206R Intel Core i3-2120 vs Intel Xeon Bronze 3206R
15. AMD 3020e Intel Xeon Bronze 3206R AMD 3020e vs Intel Xeon Bronze 3206R
Intel Xeon Bronze 3206R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top