Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6737 vs. AMD Ryzen 9 5980HX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6737
AMD Ryzen 9 5980HX
MediaTek MT6737 AMD Ryzen 9 5980HX
1.10 GHz Tần số 3.30 GHz
1.25 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
453 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T720 MP2 GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-667 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket FP6
TDP 45 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1524 (69%)
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 13460 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 604 (69%)
69% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 4560 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6737 93 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1614 (72%)
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6737 312 (1%)
1% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 9265 (19%)
19% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6737 20 (0%)
0% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1946 (9%)
9% Complete
MediaTek MT6737 vs. AMD Ryzen 9 5980HX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top