Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6732M vs. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6732M
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
MediaTek MT6732M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
1.30 GHz Tần số 1.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.84 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.84 GHz
453 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-T760 MP2 GPU Qualcomm Adreno 690
Phiên bản DirectX 12.0
2 Tối đa màn hình 0
LPDDR3-800 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
1 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket N/A
TDP 7 W
None Ảo hóa None
Q3/2014 Ngày phát hành Q4/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete

So sánh phổ biến

MediaTek MT6732M MediaTek MT6595M
MediaTek MT6732M vs MediaTek MT6595M
Intel Core i5-12600K MediaTek MT6732M
Intel Core i5-12600K vs MediaTek MT6732M
MediaTek Helio P10 MediaTek MT6732M
MediaTek Helio P10 vs MediaTek MT6732M
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) MediaTek MT6732M
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs MediaTek MT6732M
MediaTek MT6732M Qualcomm Snapdragon 675
MediaTek MT6732M vs Qualcomm Snapdragon 675
MediaTek MT6732M Intel Core i5-6685R
MediaTek MT6732M vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i3-10100F MediaTek MT6732M
Intel Core i3-10100F vs MediaTek MT6732M
MediaTek MT6732M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
MediaTek MT6732M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
AMD Ryzen 5 3500 MediaTek MT6732M
AMD Ryzen 5 3500 vs MediaTek MT6732M
MediaTek MT6732M AMD Ryzen 7 3800X
MediaTek MT6732M vs AMD Ryzen 7 3800X
MediaTek MT6732M MediaTek Helio G88
MediaTek MT6732M vs MediaTek Helio G88
MediaTek MT6732M Intel Core i5-7360U
MediaTek MT6732M vs Intel Core i5-7360U
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek MT6732M
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek MT6732M
MediaTek MT6732M AMD A6-3400M
MediaTek MT6732M vs AMD A6-3400M
AMD Ryzen 5 3500U MediaTek MT6732M
AMD Ryzen 5 3500U vs MediaTek MT6732M
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-11700T
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-4850EQ Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4850EQ vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3230M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 5 4500U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Atom x6414RE
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A14 Bionic
Intel Core i5-3360M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-3360M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Pentium 977
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-4700MQ
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-9600KF Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-9600KF vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i3-1000NG4 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core M-5Y70
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i7-4600M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i7-4600M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD FX-8370E
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-10600 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Intel Core i5-10600 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 7c
MediaTek MT6732M vs. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top