Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1733NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1733NT

Bộ xử lý Intel Xeon D-1733NT được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . Intel Xeon D-1733NT chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 53 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 15.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-1733NT Intel Core i7-12700 Intel Xeon D-1733NT vs Intel Core i7-12700
2. MediaTek MT6595M Intel Xeon D-1733NT MediaTek MT6595M vs Intel Xeon D-1733NT
3. Intel Xeon D-1733NT AMD Ryzen 3 5125C Intel Xeon D-1733NT vs AMD Ryzen 3 5125C
4. Intel Core i5-660 Intel Xeon D-1733NT Intel Core i5-660 vs Intel Xeon D-1733NT
5. Intel Pentium D 915 Intel Xeon D-1733NT Intel Pentium D 915 vs Intel Xeon D-1733NT
6. Intel Xeon D-1718T Intel Xeon D-1733NT Intel Xeon D-1718T vs Intel Xeon D-1733NT
7. Intel Xeon D-1733NT AMD A8-6500T Intel Xeon D-1733NT vs AMD A8-6500T
8. Intel Xeon D-1733NT AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Xeon D-1733NT vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
9. Intel Core i5-3470T Intel Xeon D-1733NT Intel Core i5-3470T vs Intel Xeon D-1733NT
10. Intel Xeon D-1733NT Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Xeon D-1733NT vs Intel Xeon E7-8850 v2
11. Intel Core i5-10210U Intel Xeon D-1733NT Intel Core i5-10210U vs Intel Xeon D-1733NT
12. Intel Xeon D-1733NT AMD Phenom II X4 910 Intel Xeon D-1733NT vs AMD Phenom II X4 910
13. Intel Xeon D-1733NT Intel Core i7-1068NG7 Intel Xeon D-1733NT vs Intel Core i7-1068NG7
14. Intel Xeon D-1733NT AMD Ryzen 5 1500X Intel Xeon D-1733NT vs AMD Ryzen 5 1500X
15. Intel Pentium 3560Y Intel Xeon D-1733NT Intel Pentium 3560Y vs Intel Xeon D-1733NT
Intel Xeon D-1733NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top