Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3600X vs. Intel Core i5-3570K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-3570K
3.80 GHz Tần số 3.40 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
6 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
32.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1155
95 W TDP 77 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600X 1301 (59%)
59% Complete
35% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600X 9704 (15%)
15% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600X 501 (57%)
57% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600X 3751 (15%)
15% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600X 204 (62%)
62% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600X 1647 (16%)
16% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600X 1245 (56%)
56% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600X 6992 (14%)
14% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 3600X 233.9 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-3570K 673.9 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 3300 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 10165 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 1.61 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 5.88 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-3570K 12.8 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3600X 18322 (17%)
17% Complete
8% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

8% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-10600K
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-10600K
AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-9600K AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-9600K vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 5 3600X
Apple M1 AMD Ryzen 5 3600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K AMD FX-9590
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K AMD A10-7850K
Intel Core i5-3570K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8320E
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8320E
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 5 3600X vs. Intel Core i5-3570K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top