Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8380 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8380

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8380 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Xeon Platinum 8380 chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 270 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 60.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8380 AMD Epyc 7763 Intel Xeon Platinum 8380 vs AMD Epyc 7763
2. Intel Xeon W-3375 Intel Xeon Platinum 8380 Intel Xeon W-3375 vs Intel Xeon Platinum 8380
3. Intel Core i7-12700K Intel Xeon Platinum 8380 Intel Core i7-12700K vs Intel Xeon Platinum 8380
4. AMD Epyc 7713P Intel Xeon Platinum 8380 AMD Epyc 7713P vs Intel Xeon Platinum 8380
5. AMD Epyc 7413 Intel Xeon Platinum 8380 AMD Epyc 7413 vs Intel Xeon Platinum 8380
6. AMD Ryzen 7 5800H Intel Xeon Platinum 8380 AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Xeon Platinum 8380
7. Intel Atom C3808 Intel Xeon Platinum 8380 Intel Atom C3808 vs Intel Xeon Platinum 8380
8. Intel Core i9-11980HK Intel Xeon Platinum 8380 Intel Core i9-11980HK vs Intel Xeon Platinum 8380
9. AMD Phenom II X4 955 Intel Xeon Platinum 8380 AMD Phenom II X4 955 vs Intel Xeon Platinum 8380
10. AMD Ryzen 7 PRO 5850U Intel Xeon Platinum 8380 AMD Ryzen 7 PRO 5850U vs Intel Xeon Platinum 8380
11. AMD Epyc 7282 Intel Xeon Platinum 8380 AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Platinum 8380
12. Intel Xeon Platinum 8380 AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon Platinum 8380 vs AMD Ryzen 7 3800X
13. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Platinum 8380 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Platinum 8380
14. AMD Athlon II X4 740 Intel Xeon Platinum 8380 AMD Athlon II X4 740 vs Intel Xeon Platinum 8380
15. Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon Platinum 8380 Intel Xeon E5-2695 v4 vs Intel Xeon Platinum 8380
Intel Xeon Platinum 8380 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top