Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6354 vs. Intel Celeron 7300


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6354
Intel Celeron 7300
Intel Xeon Gold 6354 Intel Celeron 7300
3.00 GHz Tần số 1.00 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 1.00 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 0.70 GHz
18 Lõi 5
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
8 Kênh bộ nhớ 2
6144 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
-- L2 Cache 3.25 MB
39.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
64 PCIe lanes 28
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 4189 Socket BGA 1744
205 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Intel Xeon Gold 6354 vs. Intel Celeron 7300 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top