Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6250 vs. Intel Xeon Gold 6334


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6250
Intel Xeon Gold 6334
Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Gold 6334
3.90 GHz Tần số 3.60 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
4.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
8 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 8
1024 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
-- L2 Cache --
35.75 MB L3 Cache 18.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 3647 Socket LGA 4189
185 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn
Intel Xeon Gold 6250 vs. Intel Xeon Gold 6334 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top