Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1500B vs. Intel Xeon Gold 6334


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Xeon Gold 6334
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon Gold 6334
2.20 GHz Tần số 3.60 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
32 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 18.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
FP5 Socket LGA 4189
16 W TDP 165 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
0% Complete
AMD Ryzen Embedded V1500B vs. Intel Xeon Gold 6334 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top