Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6140 vs. AMD A8-6410


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6140
AMD A8-6410
Intel Xeon Gold 6140 AMD A8-6410
2.30 GHz Tần số 2.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
18 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon R5 - 128 (Beema)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Socket AM1
140 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-6410 105 (12%)
12% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-6410 349 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD A8-6410 49 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
AMD A8-6410 165 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-6410 746 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A8-6410 205 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD A8-6410 1136 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 52311 (55%)
55% Complete
AMD A8-6410 3297 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
AMD A8-6410 0.6 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 30.61 (55%)
55% Complete
AMD A8-6410 2.03 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6140 23965 (27%)
27% Complete
AMD A8-6410 2501 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-4100M
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 AMD A8-6410
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD A8-6410
Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E7-2850 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i5-2467M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i5-2467M
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-6100T
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i7-4650U Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-4650U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-5300U Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-5300U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Celeron 3215U Intel Xeon Gold 6140
Intel Celeron 3215U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-4210U AMD A8-6410
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4200U AMD A8-6410
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4030U AMD A8-6410
Intel Core i3-4030U vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U vs AMD A8-6410
Intel Celeron N2840 AMD A8-6410
Intel Celeron N2840 vs AMD A8-6410
Intel Pentium N3540 AMD A8-6410
Intel Pentium N3540 vs AMD A8-6410
AMD A6-6310 AMD A8-6410
AMD A6-6310 vs AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U vs AMD A8-6410
Intel Celeron N3050 AMD A8-6410
Intel Celeron N3050 vs AMD A8-6410
AMD A4-6210 AMD A8-6410
AMD A4-6210 vs AMD A8-6410
AMD A8-6410 AMD A10-5745M
AMD A8-6410 vs AMD A10-5745M
AMD A8-6410 AMD A8-4500M
AMD A8-6410 vs AMD A8-4500M
AMD A8-6410 AMD A10-7300
AMD A8-6410 vs AMD A10-7300
Intel Xeon Gold 6140 vs. AMD A8-6410 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top