Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6140 vs. AMD Epyc 7642


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6140
AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7642
2.30 GHz Tần số 2.30 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
18 Lõi 48
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 3647 Socket SP3
140 W TDP 225 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7642 377 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 52311 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 30.61 (55%)
55% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6140 23965 (27%)
27% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-4100M
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 AMD A8-6410
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD A8-6410
Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E7-2850 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i5-2467M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i5-2467M
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-6100T
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i7-4650U Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-4650U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-5300U Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-5300U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Celeron 3215U Intel Xeon Gold 6140
Intel Celeron 3215U vs Intel Xeon Gold 6140
AMD Epyc 7642 AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7642 vs AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7642 AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7642 vs AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7642 Intel Xeon Platinum 8260
AMD Epyc 7642 vs Intel Xeon Platinum 8260
Intel Xeon Gold 5220R AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7642
AMD FX-6300 AMD Epyc 7642
AMD FX-6300 vs AMD Epyc 7642
Intel Core i5-10600 AMD Epyc 7642
Intel Core i5-10600 vs AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7642 AMD Ryzen 3 4300U
AMD Epyc 7642 vs AMD Ryzen 3 4300U
AMD Epyc 7642 Intel Atom N2600
AMD Epyc 7642 vs Intel Atom N2600
AMD Epyc 7642 Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Epyc 7642 vs Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Epyc 7642 AMD E1-1200
AMD Epyc 7642 vs AMD E1-1200
AMD Epyc 7642 Intel Core i7-10510U
AMD Epyc 7642 vs Intel Core i7-10510U
AMD Epyc 7642 Intel Pentium N3520
AMD Epyc 7642 vs Intel Pentium N3520
Intel Xeon Gold 6140 vs. AMD Epyc 7642 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top