Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-8880 v2 vs. AMD A8-3500M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E7-8880 v2
AMD A8-3500M
Intel Xeon E7-8880 v2 AMD A8-3500M
2.50 GHz Tần số 1.50 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
15 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 6620G
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
38.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 2011 Socket FS1
130 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3500M 242 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3500M 751 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3500M 861 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3500M 2959 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3500M 0.57 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3500M 1.84 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A8-3500M 22.7 (37%)
37% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E7-8880 v2 28569 (26%)
26% Complete
AMD A8-3500M 2052 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E7-8880 v2 AMD C-70
Intel Xeon E7-8880 v2 vs AMD C-70
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5350U
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5350U
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5575R
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-4770T Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4700MQ Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i3-4160 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Atom E3826 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Atom E3826 vs Intel Xeon E7-8880 v2
AMD G-T40N Intel Xeon E7-8880 v2
AMD G-T40N vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i7-4510U
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i7-4510U
Intel Xeon E7-8880 v2 AMD A10-5745M
Intel Xeon E7-8880 v2 vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-6360U Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i5-6360U vs Intel Xeon E7-8880 v2
AMD A6-7050B Intel Xeon E7-8880 v2
AMD A6-7050B vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Xeon E5-2695 v3
AMD A8-3500M Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i3-3220 AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3500M
AMD FX-8150 AMD A8-3500M
AMD FX-8150 vs AMD A8-3500M
Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-3500M
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-4200U AMD A8-3500M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Pentium N3520
AMD A8-3500M vs Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3210 AMD A8-3500M
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-4150 AMD A8-3500M
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M AMD Athlon 5150
AMD A8-3500M vs AMD Athlon 5150
Intel Xeon E5-2603 v4 AMD A8-3500M
Intel Xeon E5-2603 v4 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i5-6267U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-4770K AMD A8-3500M
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3500M
AMD A4-6210 AMD A8-3500M
AMD A4-6210 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-3500M AMD FX-6200
AMD A8-3500M vs AMD FX-6200
Intel Core i5-5200U AMD A8-3500M
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-4210U AMD A8-3500M
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M AMD A4-1200
AMD A8-3500M vs AMD A4-1200
Intel Pentium G2010 AMD A8-3500M
Intel Pentium G2010 vs AMD A8-3500M
Intel Xeon Gold 5117 AMD A8-3500M
Intel Xeon Gold 5117 vs AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220T AMD A8-3500M
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M Intel Core i5-4460
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-3500M
Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-3500M
Intel Core m3-6Y30 AMD A8-3500M
Intel Core m3-6Y30 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium N3710 AMD A8-3500M
Intel Pentium N3710 vs AMD A8-3500M
Intel Xeon E7-8880 v2 vs. AMD A8-3500M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top