Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1505L v5 vs. Intel Xeon Gold 6142M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon Gold 6142M
2.00 GHz Tần số 2.60 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
4 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics P530 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 22.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Socket LGA 3647
25 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
24% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 48434 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 28.34 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

50% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 34600 (39%)
39% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Core i5-3570
Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Core i5-3570
AMD A4-6320 Intel Xeon E3-1505L v5
AMD A4-6320 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E3-1505L v5 AMD Athlon 5150
Intel Xeon E3-1505L v5 vs AMD Athlon 5150
Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E3-1505L v5 AMD Phenom II X6 1065T
Intel Xeon E3-1505L v5 vs AMD Phenom II X6 1065T
Intel Xeon E3-1505L v5 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon E3-1505L v5 vs AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Core i5-6600K
Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Core i5-6600K
Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Core i7-6820HQ
Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Core i7-6820HQ
AMD A10-7700K Intel Xeon E3-1505L v5
AMD A10-7700K vs Intel Xeon E3-1505L v5
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E3-1505L v5
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Atom x7-Z8700 Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6154
AMD A6-3410MX Intel Xeon Gold 6142M
AMD A6-3410MX vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i5-2500k
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i5-2500k
Intel Xeon Gold 6142M AMD Phenom II X4 955
Intel Xeon Gold 6142M vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i7-3970X Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-3970X vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Celeron N3060
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Celeron N3060
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6142M
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Atom S1220 Intel Xeon Gold 6142M
Intel Atom S1220 vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i3-3250T
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 5215M Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 5215M vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Celeron G1840
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Celeron G1840
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i5-7400
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-8650U Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-8650U vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-4960X Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-4960X vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1245 v3 vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i5-8400
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i5-8400
Intel Xeon Gold 6142M AMD Phenom II X4 840
Intel Xeon Gold 6142M vs AMD Phenom II X4 840
AMD A10-7700K Intel Xeon Gold 6142M
AMD A10-7700K vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1505L v5 vs. Intel Xeon Gold 6142M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top