Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1820T vs. Intel Xeon Platinum 8358


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G1820T
Intel Xeon Platinum 8358
Intel Celeron G1820T Intel Xeon Platinum 8358
2.40 GHz Tần số 2.60 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
2 Lõi 32
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 48.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 64
22 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1150 Socket LGA 4189
35 W TDP 250 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

26% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
31% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1820T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1820T Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820T vs Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820TE Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820TE vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1620T Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820T vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820T Intel Pentium 4405Y
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Celeron G1820T AMD A6-6400K
Intel Celeron G1820T vs AMD A6-6400K
Intel Celeron G1820T AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820T vs AMD Athlon 5350
AMD A4-3310MX Intel Celeron G1820T
AMD A4-3310MX vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3250T
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3250T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron 2955U
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron 2955U
Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1820T
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron N2820 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Core i7-4770T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-4770T
Intel Celeron 1007U Intel Celeron G1820T
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1820T AMD FX-9590
Intel Celeron G1820T vs AMD FX-9590
Intel Pentium J2900 Intel Celeron G1820T
Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron G1820T
Intel Xeon Platinum 8358 AMD Epyc 7713
Intel Xeon Platinum 8358 vs AMD Epyc 7713
Intel Xeon Platinum 8358 AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8358 vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7543P Intel Xeon Platinum 8358
AMD Epyc 7543P vs Intel Xeon Platinum 8358
AMD A4-5050 Intel Xeon Platinum 8358
AMD A4-5050 vs Intel Xeon Platinum 8358
Intel Xeon Platinum 8358 Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8358 vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8358 AMD Athlon 3000G
Intel Xeon Platinum 8358 vs AMD Athlon 3000G
AMD A6-6310 Intel Xeon Platinum 8358
AMD A6-6310 vs Intel Xeon Platinum 8358
AMD Ryzen 5 5600H Intel Xeon Platinum 8358
AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Xeon Platinum 8358
Intel Core i5-3470 Intel Xeon Platinum 8358
Intel Core i5-3470 vs Intel Xeon Platinum 8358
Intel Xeon Platinum 8358 Intel Pentium G3258
Intel Xeon Platinum 8358 vs Intel Pentium G3258
Intel Celeron 3855U Intel Xeon Platinum 8358
Intel Celeron 3855U vs Intel Xeon Platinum 8358
Intel Celeron G1820T Intel Xeon Platinum 8358
Intel Celeron G1820T vs Intel Xeon Platinum 8358
Intel Xeon Platinum 8270 Intel Xeon Platinum 8358
Intel Xeon Platinum 8270 vs Intel Xeon Platinum 8358
Intel Xeon Platinum 8358 AMD Phenom II X3 740
Intel Xeon Platinum 8358 vs AMD Phenom II X3 740
Intel Xeon Platinum 8358 AMD Epyc 73F3
Intel Xeon Platinum 8358 vs AMD Epyc 73F3
Intel Celeron G1820T vs. Intel Xeon Platinum 8358 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top