Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1715TER vs. AMD A6-7050B


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1715TER
AMD A6-7050B
Intel Xeon D-1715TER AMD A6-7050B
2.40 GHz Tần số 2.20 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
4 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon R4 (Kaveri)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
3 Kênh bộ nhớ 2
384 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
10.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
BGA 2227 Socket FM2+
50 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A6-7050B 205 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A6-7050B 1727 (2%)
2% Complete
Intel Xeon D-1715TER vs. AMD A6-7050B - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top