Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1715TER - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1715TER

Bộ xử lý Intel Xeon D-1715TER được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon D-1715TER chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 384 GB
Kênh bộ nhớ 3 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 50 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 10.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-11340 CPM Intel Xeon D-1715TER Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Xeon D-1715TER
2. AMD Ryzen 7 5800U Intel Xeon D-1715TER AMD Ryzen 7 5800U vs Intel Xeon D-1715TER
3. Intel Core i3-4330 Intel Xeon D-1715TER Intel Core i3-4330 vs Intel Xeon D-1715TER
4. MediaTek Helio P22 Intel Xeon D-1715TER MediaTek Helio P22 vs Intel Xeon D-1715TER
5. Intel Xeon D-1715TER Apple M1 Ultra (48-GPU) Intel Xeon D-1715TER vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
6. AMD A4-1200 Intel Xeon D-1715TER AMD A4-1200 vs Intel Xeon D-1715TER
7. AMD A10-7800 Intel Xeon D-1715TER AMD A10-7800 vs Intel Xeon D-1715TER
8. Intel Xeon D-1715TER Intel Core i7-8700 Intel Xeon D-1715TER vs Intel Core i7-8700
9. Intel Core i7-12700KF Intel Xeon D-1715TER Intel Core i7-12700KF vs Intel Xeon D-1715TER
10. AMD 3015Ce Intel Xeon D-1715TER AMD 3015Ce vs Intel Xeon D-1715TER
11. Intel Core i5-12400F Intel Xeon D-1715TER Intel Core i5-12400F vs Intel Xeon D-1715TER
12. Intel Core i5-6200U Intel Xeon D-1715TER Intel Core i5-6200U vs Intel Xeon D-1715TER
13. Intel Xeon D-1715TER Apple A12Z Bionic Intel Xeon D-1715TER vs Apple A12Z Bionic
14. Intel Xeon D-1715TER AMD E-350D Intel Xeon D-1715TER vs AMD E-350D
15. Intel Xeon D-1715TER AMD A6-7050B Intel Xeon D-1715TER vs AMD A6-7050B
Intel Xeon D-1715TER - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top