Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1622 vs. AMD Ryzen Embedded V1500B


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1622
AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Xeon D-1622 AMD Ryzen Embedded V1500B
2.60 GHz Tần số 2.20 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
6.00 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1667 Socket FP5
40 W TDP 16 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1622 747 (33%)
33% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1622 2909 (6%)
6% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
4% Complete
Intel Xeon D-1622 vs. AMD Ryzen Embedded V1500B - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top