Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1726 vs. Intel Xeon D-1622


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1726
Intel Xeon D-1622
Intel Xeon D-1726 Intel Xeon D-1622
2.90 GHz Tần số 2.60 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
6 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2133
3 Kênh bộ nhớ 2
384 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
10.00 MB L2 Cache 6.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 2227 Socket BGA 1667
70 W TDP 40 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon D-1622 747 (33%)
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon D-1622 2909 (6%)
6% Complete
Intel Xeon D-1726 vs. Intel Xeon D-1622 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top