Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1541 vs. AMD Ryzen Embedded V2516


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1541
AMD Ryzen Embedded V2516
Intel Xeon D-1541 AMD Ryzen Embedded V2516
2.10 GHz Tần số 2.10 GHz
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.95 GHz
2.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
12.00 MB L2 Cache 3.00 MB
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1667 Socket FP6
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2015 Ngày phát hành Q4/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1541 714 (32%)
32% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1541 5232 (11%)
11% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
5% Complete
Intel Xeon D-1541 vs. AMD Ryzen Embedded V2516 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top