Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m3-7Y30 vs. Intel Core i5-8200Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-8200Y
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-8200Y
1.00 GHz Tần số 1.30 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 615 GPU Intel UHD Graphics 615
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 10
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1515 Socket BGA 1515
4.5 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y30 460 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y30 107 (32%)
32% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y30 303 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y30 2746 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m3-7Y30 4165 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y30 1.21 (34%)
34% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core m3-7Y30 27.6 (45%)
45% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core m3-7Y30 3520 (3%)
3% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N3450 Intel Core m3-7Y30
Intel Celeron N3450 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Celeron N4100 Intel Core m3-7Y30
Intel Celeron N4100 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7Y54 Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core m3-7Y30 Intel Atom x7-Z8750
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Pentium N4200 Intel Core m3-7Y30
Intel Pentium N4200 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core m3-7Y30
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i3-7100U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i3-7100U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-7Y30 Intel Pentium Silver N5000
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i3-6100U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i3-6100U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Celeron N3350 Intel Core m3-7Y30
Intel Celeron N3350 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m7-6Y75
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core m3-8100Y Intel Core m3-7Y30
Intel Core m3-8100Y vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-8200Y
Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i5-8200Y Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-8200Y
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8200Y vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-8200Y
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Gold 4415U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Gold 4415U
AMD Ryzen 5 Pro 1600 Intel Core i5-8200Y
AMD Ryzen 5 Pro 1600 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8200Y Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-8200Y vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8200Y AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-8200Y vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-8200Y Intel Celeron 2955U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Celeron 2955U
Intel Core m3-7Y30 vs. Intel Core i5-8200Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top