Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8200Y vs. Intel Core i3-4350T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-8200Y
Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y Intel Core i3-4350T
1.30 GHz Tần số 3.10 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 615 GPU Intel HD Graphics 4600
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1515 Socket LGA 1150
7 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 2897 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 1.39 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-8200Y
Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i5-8200Y Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-8200Y
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8200Y vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-8200Y
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Gold 4415U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Gold 4415U
AMD Ryzen 5 Pro 1600 Intel Core i5-8200Y
AMD Ryzen 5 Pro 1600 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8200Y Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-8200Y vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8200Y AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-8200Y vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-8200Y Intel Celeron 2955U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Celeron 2955U
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T vs AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-4350T
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i3-4350T
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T AMD A8-3520M
Intel Core i3-4350T vs AMD A8-3520M
AMD E2-3200 Intel Core i3-4350T
AMD E2-3200 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y vs. Intel Core i3-4350T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top